Trong tiếng Anh, cả “sick” và “ill” đều có nghĩa là “bị bệnh”, nhưng cách sử dụng hai từ này có sự khác biệt tùy vào ngữ cảnh. Hãy cùng tìm hiểu cách dùng đúng của chúng trong giao tiếp hằng ngày nhé!
1. “Sick” – Dùng Trong Văn Nói và Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Từ “sick” thường được dùng trong văn nói, giao tiếp hàng ngày và mang tính không trang trọng. Khi ai đó nói “I’m sick”, họ có thể đang nói về một cơn cảm cúm nhẹ hoặc cảm thấy không khỏe chung chung.
🔹 Ví dụ:
✅ I can’t go to school today because I’m sick.
(Tớ không thể đến trường hôm nay vì bị bệnh.)
✅ She felt sick after eating too much chocolate.
(Cô ấy cảm thấy buồn nôn sau khi ăn quá nhiều sô-cô-la.)
Ngoài ra, “sick” còn được dùng khi nói về buồn nôn, khó chịu ở dạ dày. Nếu ai đó nói “I feel sick”, có thể họ đang muốn nói họ cảm thấy buồn nôn và có thể muốn nôn ra.
✅ I feel sick after the long car ride.
(Tôi cảm thấy buồn nôn sau chuyến đi ô tô dài.)
Các cụm từ phổ biến với “sick”
- Carsick: Say xe hơi
- Seasick: Say sóng
- Homesick: Nhớ nhà
2. “Ill” – Dùng Trong Văn Viết và Tình Huống Trang Trọng
Từ “ill” thường được dùng trong văn viết hoặc các ngữ cảnh trang trọng hơn. Nó cũng mang ý nghĩa nghiêm trọng hơn so với “sick”, thường ám chỉ một bệnh lý kéo dài hoặc nghiêm trọng hơn.
🔹 Ví dụ:
✅ He has been ill for weeks.
(Anh ấy đã bị bệnh nhiều tuần rồi.)
✅ She was seriously ill and had to stay in the hospital.
(Cô ấy bị ốm nặng và phải nằm viện.)
Ngoài ra, “ill” thường được dùng để mô tả các bệnh lý nghiêm trọng hơn, ví dụ như bệnh mãn tính hoặc bệnh nặng.
✅ She is suffering from a serious illness.
(Cô ấy đang mắc một căn bệnh nghiêm trọng.)
Các cụm từ phổ biến với “ill”
- Terminally ill: Bệnh nan y, không chữa được
- Mentally ill: Bệnh về tâm thần
- Ill health: Sức khỏe yếu
3. “Sick” và “Ill” Khi Làm Danh Từ
Cả hai từ “sick” và “ill” có thể được sử dụng như danh từ, nhưng cách dùng của chúng cũng khác nhau.
- The sick: Những người bị ốm nói chung
- The ill: Những người mắc bệnh nặng
🔹 Ví dụ:
✅ The hospital takes care of the sick and the elderly.
(Bệnh viện chăm sóc người bệnh và người già.)
✅ The government should support the ill and disabled.
(Chính phủ nên hỗ trợ người bệnh và người khuyết tật.)
4. Tổng Kết Sự Khác Biệt Giữa “Sick” và “Ill”
Tiêu chí | Sick | Ill |
---|---|---|
Ngữ cảnh | Văn nói, không trang trọng | Văn viết, trang trọng |
Mức độ bệnh | Nhẹ, tạm thời, buồn nôn | Nghiêm trọng, kéo dài |
Dùng khi nào? | Cảm cúm, buồn nôn, khó chịu tạm thời | Bệnh lý nghiêm trọng hoặc kéo dài |
5. Một Số Thành Ngữ Liên Quan
Để giao tiếp tự nhiên hơn, bạn có thể sử dụng các thành ngữ sau:
✅ Sick as a dog – Ốm nặng
👉 I was sick as a dog last night. (Tối qua tôi ốm rất nặng.)
✅ Under the weather – Cảm thấy không khỏe
👉 I’m feeling a bit under the weather today. (Hôm nay tôi cảm thấy hơi mệt.)
✅ Ill at ease – Cảm thấy không thoải mái
👉 He looked ill at ease in that situation. (Anh ấy trông rất không thoải mái trong tình huống đó.)
Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa “sick” và “ill” để có thể sử dụng đúng trong giao tiếp hằng ngày! Nếu bạn có thắc mắc hoặc muốn biết thêm về các từ vựng tương tự, hãy để lại bình luận nhé! 🚀💡