Đặt phòng khách sạn và check-in/check-out

Khi đi du lịch hoặc công tác nước ngoài, việc đặt phòng khách sạn và làm thủ tục check-in/check-out bằng tiếng Anh là điều cần thiết. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong những tình huống này.

Đặt Phòng Khách Sạn (Booking a Hotel Room)

Bạn có thể đặt phòng khách sạn qua điện thoại, email hoặc trực tuyến. Nếu gọi điện hoặc gửi email đặt phòng, bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau:

1. Hỏi Về Phòng Trống (Inquiring About Availability)

  • “Hello, I’d like to book a room for [number] nights, please.”
    (Xin chào, tôi muốn đặt một phòng trong [số] đêm.)
  • “Do you have any available rooms from [date] to [date]?”
    (Khách sạn có phòng trống từ [ngày] đến [ngày] không?)
  • “What types of rooms do you have available?”
    (Khách sạn có những loại phòng nào còn trống?)
  • “How much is a single/double room per night?”
    (Phòng đơn/đôi có giá bao nhiêu mỗi đêm?)

🔹 Ví dụ:
🔹 “Hello, I’d like to book a double room for three nights from March 10th to March 13th. Do you have any available rooms?”
(Xin chào, tôi muốn đặt một phòng đôi trong ba đêm từ ngày 10 đến 13 tháng Ba. Khách sạn còn phòng không?)

2. Đặt Phòng (Making a Reservation)

  • “I’d like to book a [single/double] room for [number] nights.”
    (Tôi muốn đặt một phòng [đơn/đôi] trong [số] đêm.)
  • “Can I make a reservation for [date]?”
    (Tôi có thể đặt phòng cho ngày [ngày] không?)
  • “Could you please confirm my booking?”
    (Bạn có thể xác nhận đặt phòng của tôi không?)
  • “Is breakfast included?”
    (Giá phòng đã bao gồm bữa sáng chưa?)
  • “Do you require a deposit?”
    (Khách sạn có yêu cầu đặt cọc không?)

🔹 Ví dụ:
🔹 “I’d like to book a single room for two nights from April 5th to April 7th. Is breakfast included?”
(Tôi muốn đặt một phòng đơn trong hai đêm từ ngày 5 đến ngày 7 tháng Tư. Giá phòng đã bao gồm bữa sáng chưa?)

3. Hỏi Thêm Về Dịch Vụ (Asking About Hotel Services)

  • “Does the hotel have free Wi-Fi?”
    (Khách sạn có Wi-Fi miễn phí không?)
  • “Is there a swimming pool/gym?”
    (Khách sạn có hồ bơi/phòng tập thể dục không?)
  • “Do you offer airport shuttle service?”
    (Khách sạn có dịch vụ đưa đón sân bay không?)
  • “What time is breakfast served?”
    (Bữa sáng được phục vụ vào lúc mấy giờ?)

Check-in (Nhận Phòng)

Khi đến khách sạn, bạn sẽ cần làm thủ tục check-in. Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến:

1. Làm Thủ Tục Nhận Phòng (Checking In)

  • “Hello, I have a reservation under the name [your name].”
    (Xin chào, tôi đã đặt phòng dưới tên [tên của bạn].)
  • “I booked a room online. Here is my confirmation number.”
    (Tôi đã đặt phòng trực tuyến. Đây là mã xác nhận của tôi.)
  • “What time is check-out?”
    (Mấy giờ tôi phải trả phòng?)
  • “Could I get a room with a sea view?”
    (Tôi có thể lấy một phòng có hướng nhìn ra biển không?)
  • “Is there a minibar in the room?”
    (Trong phòng có minibar không?)

🔹 Ví dụ:
🔹 “Hello, I have a reservation under the name John Smith. I booked a double room for three nights.”
(Xin chào, tôi đã đặt phòng dưới tên John Smith. Tôi đã đặt một phòng đôi trong ba đêm.)

2. Hỏi Thêm Khi Nhận Phòng (Asking Additional Questions at Check-in)

  • “Where is the elevator?”
    (Thang máy ở đâu?)
  • “Can I have an extra key card?”
    (Tôi có thể lấy thêm một thẻ khóa không?)
  • “How do I connect to the Wi-Fi?”
    (Làm thế nào để kết nối Wi-Fi?)
  • “Can I get a wake-up call at [time]?”
    (Tôi có thể nhận cuộc gọi báo thức vào lúc [giờ] không?)

Check-out (Trả Phòng)

Khi rời khách sạn, bạn cần làm thủ tục check-out.

1. Làm Thủ Tục Trả Phòng (Checking Out)

  • “I’d like to check out, please.”
    (Tôi muốn trả phòng.)
  • “Here is my room key.”
    (Đây là chìa khóa phòng của tôi.)
  • “Could I get the bill, please?”
    (Tôi có thể nhận hóa đơn không?)
  • “Do I need to pay for any additional charges?”
    (Tôi có phải trả thêm khoản phí nào không?)
  • “Can I leave my luggage here for a few hours?”
    (Tôi có thể gửi hành lý ở đây vài giờ không?)

🔹 Ví dụ:
🔹 “I’d like to check out, please. Here is my room key. Could I get the bill?”
(Tôi muốn trả phòng. Đây là chìa khóa phòng của tôi. Tôi có thể nhận hóa đơn không?)

2. Phàn Nàn Hoặc Đưa Ra Phản Hồi (Complaints or Feedback)

Nếu bạn có vấn đề với dịch vụ, bạn có thể nói:

  • “My room was very noisy at night.”
    (Phòng của tôi rất ồn vào ban đêm.)
  • “The air conditioner wasn’t working properly.”
    (Máy điều hòa không hoạt động tốt.)
  • “I enjoyed my stay here. Thank you!”
    (Tôi rất hài lòng với kỳ nghỉ tại đây. Cảm ơn!)
  • “Everything was great! I will definitely come back.”
    (Mọi thứ đều rất tuyệt! Tôi chắc chắn sẽ quay lại.)

Việc đặt phòng khách sạn và làm thủ tục check-in/check-out bằng tiếng Anh không hề khó nếu bạn nắm vững những mẫu câu thông dụng. Hy vọng bài viết này giúp bạn tự tin hơn trong các chuyến du lịch hoặc công tác quốc tế!

💬 Bạn đã bao giờ đặt phòng khách sạn bằng tiếng Anh chưa? Hãy chia sẻ kinh nghiệm của bạn nhé!

Leave a Reply