Nói về sở thích cá nhân như thế nào? Từ vựng và mẫu câu hay nhất

1. Giới thiệu sở thích của bạn

  • Sở thích của tôi là… (My hobby is…)
  • Tôi rất thích… (I really like…)
  • Tôi đam mê… (I am passionate about…)
  • Tôi có sở thích… từ khi còn nhỏ. (I have been interested in… since I was a child.)
  • Trong thời gian rảnh, tôi thích… (In my free time, I like…)

📌 Ví dụ:

  • Sở thích của tôi là đọc sách. (My hobby is reading books.)
  • Tôi rất thích chơi thể thao, đặc biệt là bóng đá. (I really like playing sports, especially football.)

2. Giải thích lý do bạn thích sở thích đó

  • Tôi thích… vì nó giúp tôi… (I like… because it helps me…)
  • Hoạt động này mang lại cho tôi… (This activity gives me…)
  • Tôi cảm thấy… khi làm điều đó. (I feel… when I do it.)
  • Nó giúp tôi thư giãn và quên đi căng thẳng. (It helps me relax and forget stress.)
  • Tôi học được rất nhiều điều từ sở thích này, chẳng hạn như… (I learn a lot from this hobby, such as…)

📌 Ví dụ:

  • Tôi thích vẽ tranh vì nó giúp tôi thư giãn và thể hiện sự sáng tạo. (I like painting because it helps me relax and express creativity.)
  • Nghe nhạc giúp tôi giảm căng thẳng sau một ngày dài làm việc. (Listening to music helps me relieve stress after a long day of work.)

3. Bạn thường làm sở thích này như thế nào?

  • Tôi thường dành… giờ mỗi tuần để… (I usually spend… hours per week…)
  • Vào cuối tuần, tôi thường… (On weekends, I usually…)
  • Tôi thích làm điều này một mình/với bạn bè. (I like doing this alone/with friends.)
  • Tôi tham gia một câu lạc bộ về… (I joined a club about…)

📌 Ví dụ:

  • Tôi thường đọc sách vào buổi tối trước khi đi ngủ. (I usually read books in the evening before going to bed.)
  • Mỗi cuối tuần, tôi đi leo núi cùng bạn bè. (Every weekend, I go hiking with my friends.)

4. Ảnh hưởng của sở thích đến cuộc sống của bạn

  • Sở thích này giúp tôi… (This hobby helps me…)
  • Nó khiến tôi cảm thấy… (It makes me feel…)
  • Nhờ sở thích này, tôi đã… (Thanks to this hobby, I have…)
  • Tôi đã gặp nhiều người có cùng sở thích và học hỏi được nhiều điều. (I have met many people who share the same interest and learned a lot.)

📌 Ví dụ:

  • Nhờ tập thể dục thường xuyên, tôi cảm thấy khỏe mạnh và tràn đầy năng lượng. (Thanks to regular exercise, I feel healthy and full of energy.)
  • Chụp ảnh giúp tôi có cơ hội khám phá những góc nhìn mới về cuộc sống. (Photography gives me the opportunity to explore new perspectives on life.)

5. Một số từ vựng phổ biến về sở thích

  • Thể thao: bóng đá (football), bóng rổ (basketball), bơi lội (swimming), chạy bộ (jogging), yoga
  • Nghệ thuật: vẽ tranh (painting), chụp ảnh (photography), chơi nhạc cụ (playing musical instruments)
  • Hoạt động giải trí: đọc sách (reading books), xem phim (watching movies), nghe nhạc (listening to music), viết lách (writing)
  • Du lịch & khám phá: du lịch (traveling), leo núi (hiking), cắm trại (camping), nấu ăn (cooking)

6. Ví dụ một đoạn văn hoàn chỉnh về sở thích cá nhân

“Sở thích của tôi là đọc sách. Tôi thích đọc sách vì nó giúp tôi mở rộng kiến thức và thư giãn sau một ngày làm việc căng thẳng. Tôi thường dành khoảng một giờ mỗi ngày để đọc sách, đặc biệt là vào buổi tối trước khi đi ngủ. Tôi thích đọc nhiều thể loại khác nhau, nhưng tiểu thuyết và sách phát triển bản thân là hai thể loại yêu thích của tôi. Nhờ sở thích này, tôi không chỉ nâng cao vốn từ vựng mà còn có cơ hội khám phá nhiều ý tưởng mới.”

  • My hobby is reading books. I like reading because it helps me expand my knowledge and relax after a long day of work. I usually spend about an hour each day reading, especially in the evening before going to bed. I enjoy reading various genres, but novels and self-improvement books are my favorites. Thanks to this hobby, I not only improve my vocabulary but also have the opportunity to explore many new ideas.

Bạn có sở thích nào đặc biệt muốn chia sẻ không?

Leave a Reply