Từ vựng và mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh chủ đề khách sạn dễ áp dụng nhất

Mục lục:

  1. Từ vựng về chủ đề khách sạn
  1. Mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh trong môi trường khách sạn

1. Từ vựng chủ đề khách sạn

Từ vựng về các loại phòng và giường

  • Single Room: Phòng đơn (phòng có một giường dành cho một người).
  • Double Room: Phòng đôi (phòng có một giường đôi dành cho hai người).
  • Twin Room: Phòng có hai giường đơn.
  • Triple Room: Phòng ba người (phòng có ba giường hoặc một giường đôi và một giường đơn).
  • Suite: Phòng cao cấp (thường có phòng khách riêng biệt và các tiện nghi sang trọng).
  • Deluxe Room: Phòng hạng sang (phòng lớn hơn và có nhiều tiện nghi hơn so với phòng tiêu chuẩn).
  • Family Room: Phòng gia đình (thường dành cho bốn người trở lên, có nhiều giường).
  • Connecting Rooms: Phòng thông nhau (hai phòng liền kề có cửa thông giữa).
  • Adjoining Rooms: Phòng liền kề (hai phòng gần nhau nhưng không có cửa thông giữa).
  • Studio: Phòng có giường và khu vực bếp nhỏ.
  • Penthouse: Phòng nằm ở tầng cao nhất của khách sạn, thường có không gian rộng rãi và tầm nhìn đẹp.
  • Bungalow: Phòng riêng biệt nằm ngoài tòa nhà chính của khách sạn, thường là dạng nhà nghỉ.
  • King-Sized Bed: Giường cỡ lớn (lớn hơn giường đôi, rộng khoảng 180-200 cm).
  • Queen-Sized Bed: Giường cỡ vừa (nhỏ hơn giường king-sized, rộng khoảng 150-160 cm).
  • Twin Bed: Giường đơn (thường rộng khoảng 90-100 cm).
  • Bunk Bed: Giường tầng (thường sử dụng trong phòng gia đình hoặc ký túc xá).
  • Sofa Bed: Ghế sofa có thể chuyển thành giường.
  • Rollaway Bed: Giường gấp (giường di động, có thể được mang vào phòng khi cần).
  • Murphy Bed: Giường gấp vào tường, thường được sử dụng để tiết kiệm không gian.
  • Crib/Cot: Nôi hoặc giường cho trẻ em.

Từ vựng về các tiện nghi trong khách sạn

Tiện Nghi Trong Phòng:
  • Air Conditioning: Máy điều hòa không khí
  • Television (TV): Ti vi
  • Minibar: Tủ lạnh mini
  • Coffee Maker: Máy pha cà phê
  • Kettle: Ấm đun nước
  • Iron and Ironing Board: Bàn là và bàn ủi
  • Hairdryer: Máy sấy tóc
  • Safe: Két an toàn
  • Desk: Bàn làm việc
  • Wi-Fi: Mạng không dây (Internet)
  • Wardrobe: Tủ quần áo
  • Bathroom Amenities: Các tiện nghi phòng tắm (xà phòng, dầu gội, kem dưỡng, v.v.)
  • Towels: Khăn tắm

Tiện Nghi Công Cộng:

  • Lobby: Sảnh
  • Reception/Front Desk: Lễ tân
  • Elevator: Thang máy
  • Swimming Pool: Hồ bơi
  • Fitness Center/Gym: Phòng tập thể dục
  • Restaurant: Nhà hàng
  • Bar: Quầy bar
  • Spa: Khu vực spa
  • Sauna: Phòng xông hơi
  • Business Center: Trung tâm kinh doanh
  • Conference Room: Phòng hội nghị
  • Terrace/Rooftop: Sân thượng
  • Laundry Room: Phòng giặt ủi
  • Parking Lot: Bãi đậu xe
  • Garden: Vườn

Dịch Vụ Khách Sạn:

  • Room Service: Dịch vụ phòng
  • Housekeeping: Dịch vụ dọn phòng
  • Laundry Service: Dịch vụ giặt là
  • Concierge Service: Dịch vụ hỗ trợ khách
  • Wake-up Call: Dịch vụ gọi dậy
  • Valet Parking: Dịch vụ đậu xe
  • Luggage Storage: Dịch vụ giữ hành lý
  • Free Shuttle Service: Dịch vụ đưa đón miễn phí

Các Tiện Nghi Khác:

  • Free Wi-Fi: Wi-Fi miễn phí
  • Complimentary Breakfast: Bữa sáng miễn phí
  • Airport Transfer: Dịch vụ đưa đón sân bay
  • Pet-Friendly: Chấp nhận thú cưng
  • Non-Smoking Rooms: Phòng không hút thuốc
  • 24-Hour Reception: Lễ tân phục vụ 24 giờ
  • Accessibility Features: Tiện nghi cho người khuyết tật

Từ vựng về thủ tục nhận và trả phòng trong khách sạn

Thủ Tục Nhận Phòng (Check-In):
  • Check-In: Thủ tục nhận phòng
  • Reservation: Đặt phòng
  • Booking Confirmation: Xác nhận đặt phòng
  • Guest Name: Tên khách
  • ID/Passport: Chứng minh thư/Hộ chiếu
  • Payment Method: Phương thức thanh toán
  • Key Card: Thẻ khóa phòng
  • Room Assignment: Phân phòng
  • Deposit: Tiền đặt cọc
  • Early Check-In: Nhận phòng sớm
  • Late Check-In: Nhận phòng muộn
  • Concierge: Nhân viên hỗ trợ khách
  • Lobby: Sảnh chờ

Thủ Tục Trả Phòng (Check-Out):

  • Check-Out: Thủ tục trả phòng
  • Final Bill: Hóa đơn cuối cùng
  • Payment: Thanh toán
  • Credit Card Authorization: Xác nhận thẻ tín dụng
  • Express Check-Out: Trả phòng nhanh
  • Late Check-Out: Trả phòng muộn
  • Luggage Storage: Dịch vụ giữ hành lý
  • Room Inspection: Kiểm tra phòng
  • Return Key Card: Trả thẻ khóa phòng
  • Comments/Feedback: Ý kiến/Phản hồi
  • Receipt: Biên lai

Các Tình Huống Khác:

  • Request for Room Change: Yêu cầu đổi phòng
  • Lost Key Card: Mất thẻ khóa phòng
  • Additional Charges: Chi phí phát sinh
  • Cancellation Policy: Chính sách hủy phòng
  • Confirmation Email: Email xác nhận

Từ vựng về các khu vực xung quanh khách sạn

Khu Vực Trong Khách Sạn:

  • Lobby: Sảnh chờ
  • Reception/Front Desk: Lễ tân
  • Elevator: Thang máy
  • Hallway: Hành lang
  • Staircase: Cầu thang
  • Restroom: Nhà vệ sinh
  • Business Center: Trung tâm văn phòng
  • Fitness Center/Gym: Phòng tập thể dục
  • Swimming Pool: Hồ bơi
  • Restaurant: Nhà hàng
  • Bar: Quầy bar
  • Spa: Khu vực spa
  • Terrace/Rooftop: Sân thượng

Khu Vực Xung Quanh Khách Sạn:

  • Parking Lot: Bãi đậu xe
  • Garden: Vườn
  • Playground: Khu vui chơi
  • Shopping Center: Trung tâm mua sắm
  • Market: Chợ
  • Bus Stop: Trạm xe buýt
  • Train Station: Ga tàu
  • Airport: Sân bay
  • Tourist Information Center: Trung tâm thông tin du lịch
  • Attraction: Điểm tham quan
  • Café: Quán cà phê
  • Supermarket: Siêu thị
  • Pharmacy: Hiệu thuốc

Các Địa Điểm Khác:

  • Bank: Ngân hàng
  • ATM (Automated Teller Machine): Máy rút tiền tự động
  • Post Office: Bưu điện
  • Hospital: Bệnh viện
  • Police Station: Đồn cảnh sát
  • Gas Station: Trạm xăng
  • Beach: Bãi biển
  • Park: Công viên
  • Night Market: Chợ đêm
  • Local Cuisine Restaurant: Nhà hàng ẩm thực địa phương

Từ vựng về các vị trí nghề nghiệp trong khách sạn

Nhân Viên Lễ Tân:
  • Receptionist: Nhân viên lễ tân
  • Front Desk Clerk: Nhân viên quầy tiếp tân
  • Concierge: Nhân viên hỗ trợ khách (cung cấp thông tin và dịch vụ)

Nhân Viên Phục Vụ:

  • Bellboy/Bellhop: Nhân viên mang hành lý
  • Housekeeper: Nhân viên dọn phòng
  • Room Attendant: Nhân viên chăm sóc phòng
  • Porter: Nhân viên khuân vác (hành lý)
  • Waitstaff/Server: Nhân viên phục vụ tại nhà hàng

Quản Lý Khách Sạn:

  • Hotel Manager: Giám đốc khách sạn
  • Front Office Manager: Quản lý bộ phận lễ tân
  • Housekeeping Supervisor: Giám sát bộ phận dọn phòng
  • Restaurant Manager: Quản lý nhà hàng
  • Food and Beverage Manager: Quản lý thực phẩm và đồ uống

Nhân Viên Bếp:

  • Chef: Đầu bếp
  • Sous Chef: Phó bếp
  • Pastry Chef: Đầu bếp làm bánh
  • Line Cook: Đầu bếp trực tiếp chế biến món ăn
  • Dishwasher: Nhân viên rửa bát

Nhân Viên Hỗ Trợ Khách:

  • Valet: Nhân viên đỗ xe
  • Maintenance Staff: Nhân viên bảo trì
  • Security Guard: Nhân viên an ninh
  • Spa Therapist: Chuyên viên trị liệu spa

Nhân Viên Kinh Doanh và Tiếp Thị:

  • Sales Manager: Quản lý kinh doanh
  • Marketing Manager: Quản lý tiếp thị
  • Event Coordinator: Điều phối viên sự kiện

Các Vị Trí Khác:

  • Reservation Agent: Nhân viên đặt phòng
  • Accounting Staff: Nhân viên kế toán
  • IT Support: Nhân viên hỗ trợ kỹ thuật
  • Quality Control Officer: Nhân viên kiểm soát chất lượng

2. Mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh trong môi trường khách sạn

Mẫu câu giao tiếp khi đặt phòng

Khi hỏi thông tin về phòng:

  • Do you have any rooms available for [dates]? (Bạn có phòng nào trống cho ngày [ngày/thời gian] không?)
  • What types of rooms do you offer? (Khách sạn có những loại phòng nào?)
  • Can you tell me the price per night? (Bạn có thể cho tôi biết giá phòng mỗi đêm là bao nhiêu không?)
  • Is breakfast included in the room rate? (Giá phòng đã bao gồm bữa sáng chưa?)
  • Do you have any special deals or discounts right now? (Hiện tại khách sạn có chương trình khuyến mãi hoặc giảm giá nào không?)

Khi đặt phòng:

  • I would like to book a room for [number] nights, please. (Tôi muốn đặt phòng cho [số] đêm.)
  • Can I reserve a [single/double/twin] room? (Tôi có thể đặt một phòng [đơn/đôi/hai giường] không?)
  • I’d like a room with a view, if possible. (Nếu có thể, tôi muốn đặt một phòng có cảnh đẹp.)
  • Can you confirm my reservation, please? (Bạn có thể xác nhận đặt phòng của tôi không?)
  • I’d like to book a room for [date] under the name [your name]. (Tôi muốn đặt phòng cho ngày [ngày/thời gian] dưới tên [tên của bạn].)

Yêu cầu đặc biệt:

  • Do you have a room with a balcony? (Khách sạn có phòng nào có ban công không?)
  • Can I have a late check-out, please? (Tôi có thể trả phòng muộn không?)
  • Is there an airport shuttle service? (Khách sạn có dịch vụ đưa đón sân bay không?)

Mẫu câu giao tiếp khi nhận phòng

Khi đến khách sạn để nhận phòng:
  • I have a reservation under the name [your name]. (Tôi đã đặt phòng dưới tên [tên của bạn].)
  • I’d like to check in, please. (Tôi muốn nhận phòng.)
  • Can I have my room key, please? (Tôi có thể lấy chìa khóa phòng không?)
  • What time is check-out? (Thời gian trả phòng là mấy giờ?)
  • Is there a deposit required? (Có cần đặt cọc không?)

Hỏi về dịch vụ và thông tin khác

  • Could you tell me where the [restaurant/gym/spa] is located? (Bạn có thể cho tôi biết nhà hàng/phòng gym/spa ở đâu không?)
  • Do you have room service? (Khách sạn có dịch vụ phòng không?)
  • Is Wi-Fi free, or is there an extra charge? (Wi-Fi có miễn phí hay phải trả thêm phí?)
  • Can I get a wake-up call for [time]? (Tôi có thể yêu cầu báo thức vào lúc [giờ] không?)
  • Where can I find the nearest [ATM/pharmacy]? (Tôi có thể tìm cây ATM/nhà thuốc gần nhất ở đâu?)
  • The air conditioner isn’t working. Can you send someone to check it? (Máy điều hòa không hoạt động. Bạn có thể gửi ai đó đến kiểm tra không?)
  • Can I have extra towels, please? (Tôi có thể xin thêm khăn tắm không?)
  • The room is not as I expected. Can I change to another room? (Phòng không như tôi mong đợi. Tôi có thể đổi sang phòng khác không?)

Khám phá các khóa học tại LanguageX Academy để làm chủ Tiếng Anh và trở thành những công dân toàn cầu!

Đặc biệt !!!

Nhanh tay đăng ký 2 buổi học thử hoàn toàn miễn phí các khóa học tại LanguageX Academy ngay hôm nay

Please enable JavaScript in your browser to complete this form.

Leave a Reply