Thì tương lai đơn (Simple Future): Công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập

Mục lục:

  1. Khái niệm thì tương lai đơn (Simple future)
  2. Công thức thì tương lai đơn (Simple future)
  1. Cách dùng của thì tương lai đơn (Simple future)
  2. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn trong Tiếng Anh
  3. Bài tập thì tương lai đơn có đáp án

1. Khái niệm thì tương lai đơn (Simple future)

Thì tương lai đơn (Simple Future) là một trong những thì cơ bản trong Tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả một hành động, sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai mà chưa được lên kế hoạch hoặc quyết định từ trước. Nó thường được dùng để đưa ra dự đoán, lời hứa, đề nghị, hoặc những quyết định mang tính bộc phát tại thời điểm nói. Trong thì này, “will” là trợ động từ chính và không thay đổi theo chủ ngữ.

Ví dụ:

  • I will call you later. (Mình sẽ gọi cho cậu sau.)
  • They will probably arrive late. (Có lẽ họ sẽ đến muộn.)

2. Công thức thì tương lai đơn

Câu khẳng định

Công thức:

Cấu trúc

S + will + V (nguyên thể)

Trong đó:

  • S (subject) : chủ ngữ
  • Will : trợ động từ chỉ thì tương lai
  • V (verb) : động từ nguyên thể không “to”

Ví dụ:

  • She will travel to Chinese next month. (Cô ấy sẽ đi Trung Quốc vào tháng sau.)
  • I will help you with your household. (Tôi sẽ giúp bạn làm việc nhà.)

Câu phủ định

Công thức: Ví dụ:

Cấu trúc

S + will not (won’t) + V (nguyên thể) 

  • He won’t attend the meeting tomorrow. (Anh ấy sẽ không tham dự cuộc họp ngày mai.)
  • We will not stay here for long. (Chúng tôi sẽ không ở lại đây lâu.)

Câu nghi vấn dạng Yes/No

Công thức:

Câu hỏi

Will + S + V (nguyên thể)?

Câu trả lời

·       Yes, S + will

·       No, S + will not/ won’t

Ví dụ:
  • Will you go to the party tonight? (Bạn sẽ đi dự tiệc tối nay chứ?)
  • Will she accept the job offer? (Cô ấy sẽ nhận lời mời làm việc chứ?)

Câu nghi vấn dạng Wh-question

Công thức:

Câu hỏi

Wh-word + will + S + V (nguyên thể)?

Câu trả lời

S + will + V (nguyên thể)

Các từ để hỏi thường gặp: What (cái gì), When (khi nào), Where (ở đâu), Why (tại sao), Who (ai), How (như thế nào), Ví dụ:
  • When will you finish the project? (Khi nào bạn sẽ hoàn thành dự án?)
  • What will they do tomorrow? (Họ sẽ làm gì vào ngày mai?)

3. Cách dùng của thì tương lai đơn (Simple Future)

Thì tương lai đơn thường được dùng trong các tình huống sau:

  • Dự đoán về tương lai mà không có căn cứ rõ ràng: Dùng để dự đoán các sự kiện trong tương lai, thường dựa vào cảm nhận hoặc suy đoán mà không có căn cứ chắc chắn.
    Ví dụ:
  • I think it will rain (Tôi nghĩ trời sẽ mưa vào ngày mai.)
  • She will probably be (Cô ấy có thể sẽ đến muộn.)
  • Hành động được quyết định ngay tại thời điểm nói: Khi một quyết định được đưa ra tại thời điểm nói, mà không có kế hoạch từ trước.
    Ví dụ:
  • I will help you carry those bags. (Tôi sẽ giúp bạn mang những túi đó.)
  • We’ll order pizza for dinner. (Chúng ta sẽ gọi pizza cho bữa tối.)
  • Lời hứa hoặc cam kết: Dùng thì tương lai đơn để đưa ra một lời hứa hoặc cam kết.
    Ví dụ:
    • I will always love you. (Tôi sẽ luôn yêu bạn.)
    • We will be there on time. (Chúng tôi sẽ có mặt đúng giờ.)
  • Lời đề nghị, yêu cầu, lời mời (Offers, Requests, Invitations):
    Ví dụ:
    • Will you marry me? (Bạn sẽ cưới tôi chứ?)
    • Will you help me with this problem? (Bạn sẽ giúp tôi giải quyết vấn đề này chứ?)
  • Dùng trong câu điều kiện loại 1
    Ví dụ:
    • If you don’t finish your homework, I will tell your teacher. (Nếu bạn không làm xong bài tập, tôi sẽ nói với giáo viên.)
    • I will call the police if you don’t leave. (Tôi sẽ gọi cảnh sát nếu bạn không rời đi.)

4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn trong Tiếng Anh

Một số từ và cụm từ chỉ thời gian trong tương lai thường đi kèm với thì tương lai đơn bao gồm:

  • Tonight,,,,
  • Tomorrow (ngày mai)
  • Next week/month/year (tuần/tháng/năm tới)
  • In the future (trong tương lai)
  • Soon (sớm)
  • Later (sau này)
  • In + khoảng thời gian: In two days (trong hai ngày tới), In a few weeks (trong vài tuần tới)

Ví dụ:

  • They will move to a new house next month. (Họ sẽ chuyển đến nhà mới vào tháng sau.)
  • We will see you soon. (Chúng tôi sẽ gặp bạn sớm.)

 Trong câu có những động từ chỉ khả năng xảy ra

  •  Think/ suppose/ believe/ guess
  •  Promise
  •  Probably
  •  Perhaps
  •  Hope, expect

Ví dụ:

  • I hope I will buy a new house in the future (Tôi hi vọng sau này sẽ mua một căn nhà mới.)
  • I promise I will complete homework.  (Tôi hứa sẽ hoàn thành bài tập về nhà.)
  • I think she will not invite me to her birthday party (Tôi nghĩ cô ấy sẽ không mời tôi tham gia buổi tiệc sinh nhật của cô ấy.)

5. Bài tập thì tương lai đơn có đáp án

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì tương lai đơn.

  1. She (meet) ____ her friend at the park tomorrow.
  2. We (not go) ____ to the concert next week.
  3. (You / join) ____ us for the party later?
  4. What (they / do) ____ if it rains tomorrow?
  5. He (buy) ____ a new car soon.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng.

  1. I think it ___ (will rain / is raining) tomorrow.
  2. She ___ (won’t come / doesn’t come) to the meeting next week.
  3. ___ (Will you help / Are you helping) me with the dishes later?
  4. They ___ (are going / will go) to the beach next month.
  5. He ___ (will not / isn’t) be late for the class tomorrow.

Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng thì tương lai đơn.

  1. I plan to visit my parents next weekend. (sử dụng “will”)
  2. She is thinking of buying a new laptop soon. (sử dụng “will”)
  3. We have decided to not go to the cinema tonight. (sử dụng “won’t”)
  4. The weather forecast says it might snow tomorrow. (sử dụng “will”)
  5. They haven’t decided yet whether they’ll attend the meeting. (sử dụng “will”)

Đáp án:

Bài 1:

  1. will meet
  2. will not (won’t) go
  3. Will you join
  4. will they do
  5. will buy

Bài 2:

  1. will rain
  2. won’t come
  3. Will you help
  4. will go
  5. will not

Bài 3:

  1. I will visit my parents next weekend.
  2. She will buy a new laptop soon.
  3. We won’t go to the cinema tonight.
  4. It will snow tomorrow.
  5. They will attend the meeting.

Khám phá các khóa học tại LanguageX Academy để làm chủ Tiếng Anh và trở thành những công dân toàn cầu!

Đặc biệt !!!

Nhanh tay đăng ký 2 buổi học thử hoàn toàn miễn phí các khóa học tại LanguageX Academy ngay hôm nay!

Please enable JavaScript in your browser to complete this form.

Leave a Reply