1. Các loại hình nghệ thuật (Types of Art) Painting: Hội họa Sculpture: Điêu khắc Photography: Nhiếp ảnh
Từ vựng tiếng Anh về các loại hình nghệ thuật

1. Các loại hình nghệ thuật (Types of Art) Painting: Hội họa Sculpture: Điêu khắc Photography: Nhiếp ảnh
1. Idioms về cảm xúc và thái độ Over the moon: Vui sướng tột độ. Example: She was
1. Idioms về cuộc sống và thành công Burn the midnight oil: Thức khuya làm việc hoặc học
1. Collocations về Family Các cụm từ chỉ gia đình Nuclear family: Gia đình hạt nhân (chỉ cha
1. Some là gì? “Some” được dùng để chỉ một số lượng không xác định (thường là nhỏ),
1. Các môn thể thao phổ biến (Popular Sports) Football (Soccer): Bóng đá Basketball: Bóng rổ Tennis: Quần
Ask out – Mời ai đó đi chơi, hẹn hò He asked her out to dinner.(Anh ấy mời
1. Nghề nghiệp phổ biến (Common Professions) Doctor: Bác sĩ Nurse: Y tá Teacher: Giáo viên Engineer: Kỹ
1. Món ăn châu Á (Asian Cuisine) Sushi (Nhật Bản): Sushi Tempura (Nhật Bản): Món chiên giòn Kimchi
1. Sự khác biệt giữa abbreviations và acronyms Abbreviations (Từ rút gọn):Các từ được viết tắt bằng cách