20 Cụm Từ Tiếng Anh Công Sở Dành Cho Dân Văn Phòng

Dưới đây là 20 cụm từ tiếng Anh công sở thường được sử dụng trong môi trường văn phòng. Những cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong công việc hàng ngày, từ khi trao đổi với đồng nghiệp đến các cuộc họp hoặc giao tiếp qua email.

  1. Touch base
  • Ý nghĩa: Kiểm tra tình hình hoặc thảo luận về một vấn đề nào đó.
  • Ví dụ: “I just wanted to touch base with you regarding the project status.”
  1. Get the ball rolling
  • Ý nghĩa: Bắt đầu một dự án, công việc hay hoạt động.
  • Ví dụ: “Let’s get the ball rolling on this new campaign.”
  1. On the same page
  • Ý nghĩa: Đồng ý và hiểu rõ về một vấn đề.
  • Ví dụ: “Let’s make sure we’re all on the same page before the meeting.”
  1. In the loop
  • Ý nghĩa: Được thông báo hoặc tham gia vào thông tin mới nhất.
  • Ví dụ: “I’ll keep you in the loop with any updates.”
  1. Circle back
  • Ý nghĩa: Quay lại một vấn đề sau một khoảng thời gian hoặc sau khi có thêm thông tin.
  • Ví dụ: “I’ll circle back with you after I speak to the team.”
  1. At the end of the day
  • Ý nghĩa: Cuối cùng, khi mọi thứ kết thúc.
  • Ví dụ: “At the end of the day, we just need to make sure the client is happy.”
  1. Behind the scenes
  • Ý nghĩa: Những công việc, hoạt động diễn ra mà không công khai.
  • Ví dụ: “There’s a lot of work happening behind the scenes to ensure everything runs smoothly.”
  1. Burning the midnight oil
  • Ý nghĩa: Làm việc muộn, làm việc vào ban đêm.
  • Ví dụ: “We’ve been burning the midnight oil to finish this project on time.”
  1. In the driver’s seat
  • Ý nghĩa: Là người nắm quyền kiểm soát hoặc quyết định.
  • Ví dụ: “You’re in the driver’s seat now, so make the final call on this.”
  1. Put something on the back burner
  • Ý nghĩa: Để một công việc, vấn đề sang một bên hoặc trì hoãn.
  • Ví dụ: “We’ll have to put this project on the back burner until next quarter.”
  1. Think outside the box
  • Ý nghĩa: Suy nghĩ sáng tạo, không theo cách thông thường.
  • Ví dụ: “We need to think outside the box to come up with new ideas for this campaign.”
  1. In the pipeline
  • Ý nghĩa: Đang trong quá trình thực hiện hoặc chuẩn bị.
  • Ví dụ: “We have several new projects in the pipeline for next year.”
  1. Call the shots
  • Ý nghĩa: Quyết định, chỉ đạo, đưa ra các quyết định quan trọng.
  • Ví dụ: “She’s the one calling the shots on this project.”
  1. Hit the ground running
  • Ý nghĩa: Bắt đầu công việc một cách nhanh chóng và hiệu quả.
  • Ví dụ: “We need to hit the ground running as soon as we start the project.”
  1. Take the lead
  • Ý nghĩa: Dẫn đầu, chịu trách nhiệm.
  • Ví dụ: “I’ll take the lead on this project and update you regularly.”
  1. By the book
  • Ý nghĩa: Làm việc theo đúng quy trình, quy định.
  • Ví dụ: “We need to handle this case by the book to avoid any issues.”
  1. Pull the plug
  • Ý nghĩa: Dừng lại, kết thúc một hoạt động hoặc dự án.
  • Ví dụ: “The company decided to pull the plug on the marketing campaign after the poor results.”
  1. On the radar
  • Ý nghĩa: Đang được chú ý, quan tâm hoặc theo dõi.
  • Ví dụ: “This issue is definitely on our radar and will be addressed soon.”
  1. Get your foot in the door
  • Ý nghĩa: Bắt đầu hoặc gia nhập vào một công ty, ngành nghề.
  • Ví dụ: “Internships are a great way to get your foot in the door in this industry.”
  1. Take a rain check
  • Ý nghĩa: Hoãn lại hoặc từ chối một đề nghị, thường là một lời mời.
  • Ví dụ: “I’m busy this weekend, but I’ll take a rain check on that dinner invite.”

Lợi Ích Của Việc Sử Dụng Các Cụm Từ Trong Công Sở

  • Cải thiện giao tiếp: Các cụm từ công sở giúp bạn thể hiện bản thân rõ ràng và chuyên nghiệp hơn.
  • Hiểu văn hóa công sở: Việc sử dụng thành thạo các cụm từ này giúp bạn hòa nhập vào môi trường làm việc dễ dàng, tạo ấn tượng tốt với đồng nghiệp và cấp trên.
  • Tiết kiệm thời gian: Các cụm từ ngắn gọn, dễ hiểu giúp bạn tiết kiệm thời gian trong việc trao đổi công việc.

Leave a Reply